Thương hiệu : Supra
Xuất xứ : Phân phối chính hãng - Made in Sweden
Loại : Interconnects , sử dụng đầu jack PPSL
-Đồng OFC (Oxygen-free Copper) 5N
-Ống khí foam PE: Polyethylene được chế thành tấm foam để tạo túi khí. Điện dung thấp, độ méo tín hiệu giảm thiểu
-Lõi được bọc nhựa PVC: Chống nhiễu, chống nhiệt và chống thấm
-Vận tốc truyền dẫn: 78% vận tốc ánh sáng
-Jack cắm: Mạ vàng 24k hạn chế tăng trở kháng, ngăn nhiễu âm
Supra DAC - A lightning-fast interconnect cable with no brakes
Dây tín hiệu Supra DAC-SL Audio được cách điện bằng bọt PE đặc biệt, với các bọt khí bao quanh dây dẫn có độ tinh khiết cao với điện dung chỉ 45 pF/m. Không khí kín bên trong lớp cách điện sẽ trở thành điện môi chính và phân bổ đều điện năng giúp cho quá trình truyền tải tín hiệu diễn ra ổn định. Bạn sẽ được trải nghiệm những âm thanh 3D hay những tín hiệu có độ phân giải cao một cách dễ dàng.
Đặc biệt, dây tín hiệu Supra DAC-SL Audio còn được che chắn bằng chất bán dẫn ribbon nylon hiệu quả, tránh được những can nhiễu tiếng ồn từ bên ngoài gây ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu.
Bên cạnh đó, lớp cách điện còn giúp cho dây tín hiệu Supra DAC-SL Audio không chỉ hạn chế những mất mát tín hiệu ra bên ngoài, truyền tải tín hiệu chính xác mà còn lan truyền với tốc độ nhanh chóng cao đến 78% tốc độ ánh sáng, mang đến cho bạn những âm thanh sắc nét mà không tốn nhiều thời gian.
Dây tín hiệu Supra DAC-SL Audio được thiết kế các đầu kết nối PPSL mạ vàng 24K làm giảm độ ăn mòn và tăng khả năng tiếp xúc với các thiết bị âm thanh. Dây tín hiệu Supra DAC-SL Audio có thể kết nối tốt nhất giữa đầu CD, DAC, bộ tiền khuếch đại và bộ khuếch đại công suất trong dàn âm thanh hifi.
Mechanical data
Number of leads, totally (specified) | 3 (+, - and drain) | pieces |
Lead area | 0.54 | mm2 |
Number of strands per lead | 19 | pieces |
Strand dimension | Ø 0.19 | mm |
Lead material | Oxygen-free 5N Copper | |
Di-electric (insulation) | PE foam with encapsulated air | |
Shield | Semiconductive Carbon Nylon | |
Jacket | Age and heat resistant PVC | |
Outer dimension | Ø 6.1 | mm |
Weight | 43 | g/m |
Length per bobbin | 50 | m |
Electrical properties
Resistance | - | Ω / km |
Capacitance | 45 | pF / m |
Characteristic impedance | 110 | Ω |
Velocity factor | 0.78 | x C (speed of light) |
Các sản phẩm bạn đã xem gần đây