SUPRA USB 2.0 EXCALIBUR A-B - Dây USB dành cho DAC cao cấp, dây 6 lõi, đồng mạ bạc, cách ly chống nhiễu, Made In Sweden
Dây SUPRA USB 2.0 EXCALIBUR A-B là mẫu dây USB - Data đầu bảng của thương hiệu đến từ Thụy Điển, với những lõi dây được sản xuất bởi chính hãng.
Dây SUPRA USB 2.0 EXCALIBUR A-B được chế tác với mục tiêu không chỉ mang đến chất lượng truyền tải chất lượng dữ liệu âm thanh tối ưu mà còn giúp mang đến dòng điện được cách ly nhiễu xung. Hai phần dây truyền dữ liệu audio data và phần nguồn tín hiệu 5V được cách ly thành 2 phần riêng biệt với cấu trúc và chất liệu hoàn toàn khác nhau.
Phần dữ liệu âm thanh được đảm nhận bởi hai dây chính đảm nhận cho hai ngõ tín hiệu Data + và Data -, mỗi dây có diện tích 0,24mm2 được cấu thành từ 19 sợi nhỏ hơn. Chất liệu của các dây Data sử dụng lõi đồng OFC mạ bạc, với lớp mạ bạc chiếm diện tích lên đến 3.8% nhiều hơn so với các dây đồng mạ bạc thông dụng. Điều này giúp cho các tín hiệu kỹ thuật số với tần số cao lên MHz được truyền tải với tốc độ cao trên bề mặt bạc.
Phần nguồn được cuốn với 4 dây theo cấu trúc Star Quad tương tự như những dây nguồn cao cấp của hãng. Mỗi dây cũng có tiết diện 0,24mm2 và được cấu thành từ 19 sợi dây nhỏ, tuy nhiên chất liệu của lõi dây được sử dụng là đồng OFC mạ thiếc.
Các lõi dây đều được cách ly bọc shield Aluminized PET với chất liệu bọc PE để tránh nhiễu xung RFI. Riêng hai đầu connector jack cắm USB đều được bọc cách ly bởi một mới lớp vỏ nhôm chắc chắn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mechanical Specifications
Standard | USB 2.0 Hi-Speed | |
Connectors | USB A male ► USB B male | |
Signal Direction | Bi-directional | |
Application Examples | Computer peripherals, DAC's | |
Data transfer rate | 480 | Mbit/s |
Solder Tin | Almit SR-34 Super | |
Cable strain relief | Cable Clamp |
Electrical properties
Number of pairs | 2 | pieces |
Lead area Power | 4 x 0.24 / 23 Star Quad | mm2 / AWG |
Lead area Data | 2 x 0.24 / 23 Twisted | mm2 / AWG |
Number of strands | 19 | pieces |
Strand dimension | Ø 0.127 | mm |
Lead material power | Tin plated oxygen-free 5N copper | |
Lead material data | Silver plated oxygen-free 5N copper | |
Insulation | Low capacitance PE | |
Shielding | Aluminized PET foil | |
Jacket | Heat and age resistant PVC | |
Flame retardant | No | |
External dimension | Ø 7.3 | mm |
Electrical performance
Data transfer rate | 480 | Mbit / s |
Impedance | 90 | Ohm |
Velocity factor | 0.66x | C (speed of light) |
Các sản phẩm bạn đã xem gần đây